Tham khảo Confessions_on_a_Dance_Floor

  1. DeRogatis, Jim (ngày 22 tháng 4 năm 2008). “Madonna, "Hard Candy" (Warner Bros.)”. Chicago Sun-Times (Sun-Times Media Group). Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2009. 
  2. 1 2 Confessions on a Dance Floor (Booklet). Madonna. Burbank, California: Warner Bros. Records, a division of Warner Music Group. 2005. 
  3. “Madonna: Confessions On A Dance Floor (Unmixed)”. Amazon.com. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2014. 
  4. “Confessions on a Dance Floor (Limited Edition)”. Amazon.com. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2013. 
  5. Confessions on a Dance Floor (Limited Edition) (Booklet). Madonna. Burbank, California: Warner Bros. Records, a division of Warner Music Group. 2005. 
  6. Confessions on a Dance Floor (Bonus DVD) (Booklet). Madonna. Burbank, California: Warner Bros. Records, a division of Warner Music Group. 2005. 
  7. “Ranking Venta Mayorista de Discos – Semanal” (bằng tiếng Tây Ban Nha). CAPIF. Ngày 1 tháng 11 năm 2005. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 5 năm 2006. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2009.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  8. "Australiancharts.com – Madonna – Confessions on a Dance Floor". Hung Medien. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2016.
  9. "Austriancharts.at – Madonna – Confessions on a Dance Floor" (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2016.
  10. "Ultratop.be – Madonna – Confessions on a Dance Floor" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2016.
  11. "Ultratop.be – Madonna – Confessions on a Dance Floor" (bằng tiếng Pháp). Hung Medien. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2016.
  12. Williams, John (ngày 23 tháng 11 năm 2005). “Madonna dances to No. 1 in Canada”. Jam!. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2009. 
  13. "Danishcharts.dk – Madonna – Confessions on a Dance Floor". Hung Medien. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2016.
  14. "Dutchcharts.nl – Madonna – Confessions on a Dance Floor" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2016.
  15. 1 2 “IFPI Platinum Europe Awards – 2006”. Liên đoàn Công nghiệp ghi âm quốc tế
  16. "Madonna: Confessions on a Dance Floor" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2016.
  17. "Lescharts.com – Madonna – Confessions on a Dance Floor". Hung Medien. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2016.
  18. "Longplay-Chartverfolgung at Musicline" (bằng tiếng Đức). Musicline.de. Phononet GmbH. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2016.
  19. “IFPI.gr – Madonna – Confessions on a Dance Floor”. IFPI Greece. Ngày 26 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 2 năm 2006. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2010. 
  20. "Top 40 album DVD és válogatáslemez-lista – 2005. 46. hét" (bằng tiếng Hungary). MAHASZ. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2016.
  21. "GFK Chart-Track Albums: Week 46, 2005". Chart-Track. IRMA. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2016.
  22. "Italiancharts.com – Madonna – Confessions on a Dance Floor". Hung Medien. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2016.
  23. 28 tháng 11 năm 2005/ "Oricon Top 50 Albums: ngày 28 tháng 11 năm 2005" (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2016.
  24. 1 2 "Madonna – Confessions on a Dance Floor". Asociación Mexicana de Productores de Fonogramas y Videogramas. Bản gốc được lưu trữ vào ngày ngày 2 tháng 2 năm 2010. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2016.
  25. "Charts.nz – Madonna – Confessions on a Dance Floor". Hung Medien. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2016.
  26. "Norwegiancharts.com – Madonna – Confessions on a Dance Floor". Hung Medien. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2016.
  27. "Oficjalna lista sprzedaży :: OLiS - Official Retail Sales Chart". OLiS. Polish Society of the Phonographic Industry. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2016.
  28. "Portuguesecharts.com – Madonna – Confessions on a Dance Floor". Hung Medien. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2016.
  29. 26 tháng 11 năm 2005/40/ "Official Scottish Albums Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2016.
  30. "Spanishcharts.com – Madonna – Confessions on a Dance Floor". Hung Medien. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2016.
  31. "Swedishcharts.com – Madonna – Confessions on a Dance Floor". Hung Medien. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2016.
  32. "Swisscharts.com – Madonna – Confessions on a Dance Floor". Hung Medien. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2016.
  33. "Madonna | Artist | Official Charts". UK Albums Chart. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2016.
  34. "Madonna Chart History (Billboard 200)". Billboard. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2016.
  35. "Madonna Chart History (Top Dance/Electronic Albums)". Billboard. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2016.
  36. “Decenium Charts - Albums 2000-2009” (bằng tiếng Dutch). MegaCharts. Hung Medien. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  37. “The Noughties' Official UK Albums Chart Top 100”. Music Week: 19. Ngày 30 tháng 1 năm 2010. 
  38. “2000s Dance/Electronic Decade End Chart”. Billboard. Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2012. 
  39. “ARIA Charts – End of Year Charts – Top 100 Albums 2005”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2017. 
  40. “Jahreshitparade Alben 2005” (bằng tiếng Dutch). Austriancharts.at. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  41. “Jaaroverzichten Alben 2005” (bằng tiếng Dutch). Ultratop. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  42. “Rapports Annuels Alben 2005” (bằng tiếng Pháp). Ultratop. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  43. “Jaaroverzichten 2005”. Dutchcharts.nl. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2011. 
  44. “Myydyimmät ulkomaiset albumit vuonna 2005” (bằng tiếng Phần Lan). IFPI Finland. Truy cập ngày 23 tháng 3 năm 2013.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  45. “Classement Albums – année 2005” (bằng tiếng Pháp). Syndicat National de l'Édition Phonographique. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  46. “Top 100 Album-Jahrescharts” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  47. “IRMA: Best of 2005: Albums”. IRMA. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2016. 
  48. “Promusicae Yearly Best Selling Albums (2005)” (PDF). PROMUSICAE. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 28 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2011. 
  49. “Årslista Album – År 2005” (bằng tiếng Thụy Điển). Swedish Recording Industry Association. Truy cập ngày 22 tháng 3 năm 2013.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  50. “End of Year Albums 2005”. Official Charts Company. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2011. 
  51. “Ranking Venta Mayorista de Discos - Anual” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Argentine Chamber of Phonograms and Videograms Producers. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 12 năm 2007. Truy cập ngày 20 tháng 4 năm 2013.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  52. “ARIA Charts – End of Year Charts – Top 100 Albums 2006”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2017. 
  53. “Jaaroverzichten Alben 2005” (bằng tiếng Dutch). Ultratop. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  54. “Rapports Annuels Alben 2006” (bằng tiếng Pháp). Ultratop. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  55. “Jaaroverzichten 2006”. Dutchcharts.nl. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2011.  Đã bỏ qua tham số không rõ |df= (trợ giúp)
  56. “2006 Year-End European Albums”. Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 10 năm 2010. 
  57. “Myydyimmät ulkomaiset albumit vuonna 2006” (bằng tiếng Phần Lan). IFPI Finland. Truy cập ngày 23 tháng 3 năm 2013.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  58. “Classement Albums – année 2006” (bằng tiếng Pháp). Syndicat National de l'Édition Phonographique. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  59. “Top 100 Album-Jahrescharts”. GfK Entertainment (bằng tiếng Đức). offiziellecharts.de. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  60. “Archívum Éves összesített listák 2006” (bằng tiếng Hungarian). Magyar Hangfelvétel-kiadók Szövetsége. Truy cập ngày 22 tháng 3 năm 2013.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  61. “Gli album più venduti del 2006” (bằng tiếng Ý). Federation of the Italian Music Industry. Truy cập ngày 23 tháng 3 năm 2013.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  62. “CDアルバムランキン 2006年度” (bằng tiếng Japanese). Oricon. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  63. “Official 2006 Year End Mexican Charts” (PDF). AMPROFON. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 20 tháng 2 năm 2012. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2011.  Đã bỏ qua tham số không rõ |df= (trợ giúp)
  64. “Promusicae Yearly Best Selling Albums (2006)” (PDF). PROMUSICAE. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2011. 
  65. “Årslista Album – År 2006” (bằng tiếng Thụy Điển). Swedish Recording Industry Association. Truy cập ngày 22 tháng 3 năm 2013.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  66. “End of Year Albums 2006”. Official Charts Company. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2011. 
  67. “Billboard 200 Albums: 2006 Year-End”. Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 10 năm 2010. 
  68. “Dance/Electronic Albums: 2006 Year-End”. Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 10 năm 2010. 
  69. “Disos de Oro y Platino”. CAPIF. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 7 năm 2011. 
  70. “ARIA Charts – Accreditations – 2006 Albums”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc
  71. “Ultratop − Goud en Platina – 2005”. Ultratop & Hung Medien / hitparade.ch. 
  72. “Brasil album certifications – Madonna – Confessions on a Dance Floor” (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Associação Brasileira dos Produtores de Discos
  73. “Canada album certifications – Madonna – Confessions on a Dance Floor”. Music Canada
  74. “Madonna se acerca a Chile” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Emol.com. Ngày 23 tháng 7 năm 2006. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2013.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  75. “Denmark album certifications – Madonna – Confessions on a Dance Floor”. IFPI Đan Mạch. 
  76. 1 2 “Finland album certifications – Madonna – Confessions on a Dance Floor” (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland
  77. “France album certifications – Madonna – Confessions on a Dance Floor” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique
  78. “Les Albums les plus Vendus de la Décennie (2000-2009)” (bằng tiếng Pháp). Syndicat National de l'Édition Phonographique. Truy cập ngày 25 tháng 8 năm 2012.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  79. “Gold-/Platin-Datenbank (Madonna; 'Confessions on a Dance Floor')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie
  80. “Greek album certifications – Madonna – Confessions on a Dance Floor” (bằng tiếng Hy Lạp). IFPI Greece
  81. “IFPIHK Gold Disc Award − 2007”. IFPI Hồng Kông. 
  82. “Adatbázis – Arany- és platinalemezek – 2007” (bằng tiếng Hungary). Mahasz
  83. “Ireland album certifications – Madonna – Confessions on a Dance Floor”. Irish Recorded Music Association
  84. “Japan album certifications – Madonna – Confessions on a Dance Floor” (bằng tiếng Nhật). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Nhật Bản.  Chọn 2006年06月 trong menu thả xuống
  85. “Certificaciones – Madonna” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Asociación Mexicana de Productores de Fonogramas y Videogramas
  86. “New Zealand album certifications – Madonna – Confessions on a Dance Floor”. Recorded Music NZ
  87. “Poland album certifications – Madonna – Confessions on a Dance Floor” (bằng tiếng Ba Lan). ZPAV
  88. “Russia album certifications – Madonna – Confessions on a Dance Floor” (bằng tiếng Nga). National Federation of Phonogram Producers (NFPF). 
  89. “Spain album certifications – Madonna – Confessions on a Dance Floor” (PDF) (bằng tiếng Tây Ban Nha). Productores de Música de España.  Chọn lệnh album trong tab "All", chọn 2006 trong tab "Year". Chọn 12 trong tab "Semana". Nháy chuột vào nút "Search Charts".
  90. “Guld- och Platinacertifikat − År 2006” (PDF) (bằng tiếng Thụy Điển). IFPI Thụy Điển. 
  91. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Madonna; 'Confessions on a Dance Floor')”. IFPI Switzerland. Hung Medien. 
  92. “Britain album certifications – Madonna – Confessions on a Dance Floor” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry.  Chọn albums trong bảng chọn Format. Chọn Multi-Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập Confessions on a Dance Floor vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  93. “Music Upfront: ngày 5 tháng 5 năm 2008”. Music Week. Ngày 3 tháng 5 năm 2008. Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2012. 
  94. “American album certifications – Madonna – Confessions on a Dance Floor” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ.  Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Album rồi nhấn Search
  95. Grein, Paul (ngày 9 tháng 8 năm 2010). “Chart Watch Extra: Elton's 40th Anniversary”. Yahoo! Inc. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2010. 
  96. DeRogatis, Jim (ngày 25 tháng 4 năm 2008). “Madonna, "Hard Candy" (Warner Bros.) [3.5 STARS]”. Chicago Sun-Times (John Barron). Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2012. 

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Confessions_on_a_Dance_Floor http://www.capif.org.ar/Default.asp?CodOp=ESCA&CO=... http://www.capif.org.ar/Default.asp?CodOp=ESCS&CO=... http://www.capif.org.ar/Default.asp?PerDesde_MM=0&... http://austriancharts.at/year.asp?cat=a&id=2005 http://austriancharts.at/year.asp?cat=a&id=2006 http://www.aria.com.au/pages/ARIACHarts-EndofYearC... http://www.aria.com.au/pages/ARIACharts-Accreditat... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2005&cat... http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2006&cat...